Bảng báo giá thiết bị vệ sinh Inax đang được nhiều khách hàng quan tâm bởi đây là dòng tác phẩm của Inax được sử dụng phổ biến nhất cho các công trình. Trong bài viết này, Big House đưa ra bảng giá cụ thể nhất cho bồn cầu, chậu rửa, sen tắm, vòi rửa, bộ phụ kiện… được cập nhật mới nhất với chiết khấu cực tốt. Mời quý khách hàng cùng tham khảo!
Đánh giá chung về giá bán thiết bị vệ sinh Inax
Nhìn chung, giá bán thiết bị vệ sinh Inax nằm ở tầm trung so với nhiều thương hiệu khác. Các thành quả có nhiều chủng loại về phân khúc khách hàng từ dân dã cho đến cao cấp. Tuy nhiên, hầu hết các tác phẩm đều được tạo ra ở mức giá trung bình để phù hợp với nhu cầu chính của các hộ gia đình Việt.
Chính nhờ mức giá phải chăng, chất lượng đạt các tiêu chuẩn nên thiết bị vệ sinh Inax được sử dụng phổ biến bát ngát rãi từ nhà ở dân dụng đến các công trình công cộng.
Bảng báo giá thiết bị vệ sinh Inax cập nhật mới nhất 2023
Các thành phầm thiết bị vệ sinh Inax đều có giá bán niêm yết từ nhà sản xuất. Các đại lý phân phối sẽ đưa ra mức chiết khấu riêng cho từng sản phẩm, dao động từ 5% đến 25%. Dưới đây là bảng báo giá thiết bị vệ sinh Inax với mức chiết khấu tại đại lý Big House.
Xem catalog thiết bị vệ sinh Inax để cập nhật các mẫu mới cùng những thông tin cụ thể nhất và báo giá niêm yết thành quả từ nhà sản xuất.
Bảng báo giá bồn cầu Inax
Bồn cầu Inax có thiết kế đa dạng với 3 dòng chính: bồn cầu 1 khối, bồn cầu 2 khối, bồn cầu điện tử. Quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá cụ thể dưới đây:
BẢNG GIÁ BỒN CẦU 2 KHỐI INAX
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
C108VA | 2.190.000 | 2.100.000 | |
C108VAN | 2.450.000 | 2.380.000 | |
C117VA | 2.000.000 | 1.860.000 | |
C117VAN | 2.200.000 | 2.080.000 | |
C-333VT | 2.100.000 | 1.920.000 | |
C-333VTN | 2.350.000 | 2.190.000 | |
C-306VA | 2.560.000 | 2.390.000 | |
C-306VAN | 2.560.000 | 2.430.000 | |
C-306VPT | 2.900.000 | 2.800.000 | |
C-306VPTN | 3.180.000 | 3.030.000 | |
C-504VAN | 3.110.000 | 2.980.000 | |
AC-504VAN | 3.540.000 | 3.390.000 | |
C-504VWN | 3.040.000 | 2.880.000 | |
AC-504VWN | 3.420.000 | 3.320.000 | |
AC-700VAN | 4.050.000 | 3.810.000 | |
AC-710VAN | 4.050.000 | 3.810.000 | |
AC-808VN | 4.540.000 | 4.120.000 | |
AC-838VN | 4.260.000 | 4.060.000 |
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ VỆ SINH INAX – BỒN CẦU 1 KHỐI
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
AC-969VN | 5.200.000 | 4.780.000 | |
AC-969VAN | 6.370.000 | 5.990.000 | |
AC-939VN | 7.910.000 | 7.410.000 | |
AC-900VRN | 8.810.000 | 8.420.000 | |
AC-991VRN | 8.660.000 | 8.120.000 | |
AC-909VRN | 10.040.000 | 9.480.000 | |
AC-918VRN | 9.390.000 | 8.880.000 | |
AC-1008VRN | 12.560.000 | 11.600.000 | |
AC-1017VRN | 12.330.000 | 11.280.000 | |
AC-1035VN | 15.630.000 | 14.500.000 | |
AC-1135VN | 15.950.000 | 14.860.000 | |
AC-2700VN | 18.090.000 | 16.200.000 | |
AC-4005VN | 20.150.000 | 18.500.000 | |
AC-22PVN | 11.690.000 | 10.980.000 |
BỒN CẦU ĐIỆN TỬ CAO CẤP
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
AC-618VN | 94.490.000 | 88.620.000 | |
DV-R115VH-VN/BKG | 140.140.000 | 132.200.000 |
CLICK NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Bảng giá thiết bị vệ sinh – chậu lavabo Inax
Chậu lavabo Inax được tạo thành 3 dòng sản phẩm dựa vào đặc điểm cấu tạo và thiết kế: lavabo đặt bàn, chậu âm bàn và chậu rửa treo tường Inax. Mức giá của loại chậu lavabo đặt bàn, âm bàn sẽ cao hơn so với dòng lavabo treo tường.
BẢNG GIÁ LAVABO ĐẶT BÀN, ÂM BÀN INAX
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
AL-536VEC | 3.530.000 | 3.310.000 | |
AL-536VFC | 3.530.000 | 3.310.000 | |
AL-536VGC | 3.530.000 | 3.310.000 | |
L-465V | 2.190.000 | 1.990.000 | |
AL-465V | 2.360.000 | 2.190.000 | |
L-300V | 3.480.000 | 3.010.000 | |
AL-300V | 3.700.000 | 3.350.000 | |
L-333V | 1.910.000 | 1.835.000 | |
AL-333V | 2.030.000 | 1.910.000 | |
L-445V | 1.840.000 | 1.700.000 | |
AL-445V | 2.070.000 | 1.890.000 | |
L-296VEC | 2.650.000 | 2.460.000 | |
L-294VEC | 2.350.000 | 2.185.000 | |
L-293VEC | 2.710.000 | 2.590.000 | |
AL-293VEC | 2.930.000 | 2.750.000 | |
L-2397VEC | 3.100.000 | 2.850.000 |
BẢNG GIÁ LAVABO TREO TƯỜNG INAX
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
L-298VEC | 1.720.000 | 1.65.000 | |
L-297VEC | 1.200.000 | 1.150.000 | |
L-288VEC | 1.010.000 | 950.000 | |
L-285VEC | 680.000 | 632.000 | |
S-17V | 1.740.000 | 1.620.000 | |
L-284VEC | 620.000 | 595.000 | |
L-282VEC | 490.000 | 460.000 | |
L-283V | 450.000 | 425.000 | |
L-280V | 400.000 | 385.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ VỆ SINH INAX – CHÂN LAVABO
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
L-298VC | 1.000.000 | 920.000 |
L-298VD | 1.000.000 | 920.000 |
L-297VC | 840.000 | 805.000 |
L-288VC | 680.000 | 625.000 |
L-288VD | 680.000 | 620.000 |
L-284VC | 600.000 | 580.000 |
L-284VD | 600.000 | 580.000 |
Bảng báo giá thiết bị vệ sinh Inax – vòi chậu
Vòi chậu rửa mặt Inax được sản xuất với chất liệu cao cấp có độ bền cao, lớp mạ Ni-Cr chống hoen gỉ tốt, giữ cho thành quả luôn sáng bóng, sạch sẽ. Vòi được tạo thành 2 loại: vòi rửa thông thường và vòi rửa cảm ứng. Các mẫu vòi rửa cảm ứng được thiết kế cao cấp hơn với nhiều tính năng tiện ích nên sẽ có giá cao hơn so với dòng vòi chậu thông thường.
BẢNG GIÁ VÒI CHẬU INAX
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
LF-1 | 980.000 | 910.000 | |
LF-1P | 1.130.000 | 1.060.000 | |
LF-12-13 | 810.000 | 740.000 | |
LF-14-13 | 1.230.000 | 1.150.000 | |
LF-15G-13 | 840.000 | 810.000 | |
LF-16-13 | 830.000 | 790.000 | |
LF-7R-13 | 810.000 | 760.000 | |
LFV-20S | 1.160.000 | 1.090.000 | |
LFV-20SP | 1.310.000 | 1.230.000 | |
LFV-P02B | 3.050.000 | 2.750.000 | |
LFV-17 | 650.000 | 610.000 | |
LFV-17P | 790.000 | 710.000 | |
LFV-1101S | 2.250.000 | 2.010.000 | |
LFV-1102S | 2.060.000 | 1.900.000 | |
LFV-1111S | 1.660.000 | 1.530.000 | |
LFV-1112S | 1.430.000 | 1.300.000 | |
LFV-1401S | 1.810.000 | 1.700.000 |
BẢNG GIÁ VÒI CHẬU CẢM ỨNG INAX
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
AMV-50B | 10.310.000 | 9.420.000 | |
AMV-90 | 14.460.000 | 13.200.000 | |
AMV-90 (220V) | 8.110.000 | 7.300.000 | |
AMV-90K | 18.910.000 | 17.890.000 | |
AMV-90K (220V) | 11.360.000 | 10.500.000 |
NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ NGAY TẠI ĐÂY:
Bảng báo giá thiết bị vệ sinh – sen tắm Inax
Sen tắm Inax được tạo thành 3 dòng: sen tắm nóng lạnh, sen lạnh và sen điều chỉnh nhiệt độ. Mức giá mỗi thành quả sẽ khác nhau dựa vào vào kiểu dáng và công dụng sở hữu.
BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ VỆ SINH – SEN NÓNG LẠNH INAX
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
BFV-1003S | 2.500.000 | 2.250.000 | |
BFV-1003S-1C | 3.100.000 | 2.740.000 | |
BFV-10-1C | 1.890.000 | 1.680.000 | |
BFV-1103S | 1.820.000 | 1.660.000 | |
BFV-1113S-4C | 2.000.000 | 1.800.000 | |
BFV-113S | 4.470.000 | 3.720.000 | |
BFV-1203S | 2.150.000 | 1.860.000 | |
BFV-1205S | 6.900.000 | 6.020.000 | |
BFV-1303S | 1.690.000 | 1.600.000 | |
BFV-1305S | 5.360.000 | 4.820.000 | |
BFV-2003S | 3.030.000 | 2.710.000 | |
BFV-2013S | 2.680.000 | 2.410.000 | |
BFV-2015S | 8.430.000 | 7.600.000 | |
BFV-223S | 3.380.000 | 3.070.000 | |
BFV-283S | 3.750.000 | 3.310.000 | |
BFV-28S | 4.550.000 | 4.100.000 | |
BFV-4000S | 6.170.000 | 5.700.000 |
BẢNG GIÁ SEN MỘT ĐƯỜNG NƯỚC LẠNH
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
BFV-17-4C | 1.090.000 | 995.000 | |
BFV-10 | 1.450.000 | 1.330.000 |
BẢNG GIÁ SEN ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
BFV-3413T-4C | 4.040.000 | 3.650.000 | |
BFV-3413T-3C | 4.390.000 | 3.960.000 | |
BFV-3413T-7C | 4.320.000 | 3.980.000 | |
BFV-3413T-8C | 4.390.000 | 4.010.000 | |
BFV-3415T-7C | 11.330.000 | 10.200.000 | |
BFV-3415T-8C | 11.430.000 | 10.150.000 | |
BFV-3415T | 11.430.000 | 10.150.000 | |
BFV-7145T-3C | 9.090.000 | 8.010.000 |
Bảng giá gương, vòi xịt và thiết bị phòng tắm
Gương và phụ kiện phòng tắm Inax được thiết kế với mẫu mã đa dạng. Các thành phầm mang kiểu dáng đơn giản, dễ sử dụng với nét đẹp hiện đại.
BẢNG GIÁ GƯƠNG VÀ GIÁ TREO KHĂN INAX
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
KF-4560VA | 710.000 | 650.000 | |
KF-5075VA | 840.000 | 790.000 | |
KF-5070VAC | 840.000 | 790.000 | |
KF-6090VA | 1.410.000 | 1.300.000 | |
KF-6075VAR | 1.260.000 | 1.170.000 | |
KF-415VA | 1.660.000 | 1.510.000 | |
KF-415VB | 1.510.000 | 1.400.000 | |
KF-745VA | 3.310.000 | 3.010.000 | |
KF-745VB | 2.990.000 | 2.780.000 | |
KF-745VW | 1.970.000 | 1.780.000 | |
KF-845VA | 3.370.000 | 3.090.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ VỆ SINH – VÒI XỊT INAX Vòi rửa chén TOTO
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
CFV-105MP | 910.000 | 800.000 | |
CFV-105MM | 910.000 | 800.000 | |
CFV-102M | 440.000 | 405.000 | |
CFV-102A | 340.000 | 310.000 |
GIÁ PHỤ KIỆN PHÒNG TẮM SỨ
Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu | Hình ảnh sản phẩm |
Bộ phụ khiếu nại H-AC480V6 | 1.010.000 | 920.000 | |
H-481V | 80.000 | 76.000 | |
H-482V | 270.000 | 250.000 | |
H-483V | 95.000 | 88.000 | |
H-484V | 95.000 | 88.000 | |
H-485V | 260.000 | 241.000 | |
H-486V | 450.000 | 405.000 | |
H-AC400V6 | 630.000 | 585.000 | |
H441V | 50.000 | 47.000 | |
H442V | 210.000 | 195.000 |
NHẬN NGAY BÁO GIÁ THIẾT BỊ VỆ SINH – CHIẾT KHẤU LỚN NHẤT TOÀN QUỐC TẠI:
Mua thiết bị vệ sinh Inax ở đâu chính hãng, giá tốt nhất?
Với hàng loạt các đại lý, showroom Inax trên khắp cả nước, khách hàng có thể thuận lợi tiếp cận và mua thành phầm khi có nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên, trong số đó có không ít các cơ sở lợi dụng độ uy tín của thương hiệu này để bán các loại thiết bị vệ sinh giả với chất lượng rất kém. Nếu khách hàng không cẩn thận sẽ dễ dàng mua phải hàng giả, gây ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ khi sử dụng.
Một lưu ý cho khách hàng khi chọn mua thiết bị vệ sinh Inax là cần tìm những địa chỉ uy tín. tổ hợp đại lý có thời gian hoạt động lâu năm, có hoàn toản giấy tờ bảo hành đi kèm… sẽ đảm bảo hơn cho các khách hàng.
Yếu tố về giá thành cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Bạn nên tham khảo báo giá chung và tránh chọn những đại lý có mức giá quá rẻ so với mặt bằng chung. Bởi hầu giá thiết bị vệ sinh Inax được niêm yết theo nhà phát hành và mức chiết khấu của các đại lý cũng sẽ có giới hạn. tổng hợp cơ sở bán thành phầm với giá rẻ hẳn rất có thể là hàng giả, hàng nhái, không đảm bảo chất lượng.
Big House là đại lý lâu năm hoạt động với độ uy tín cao đã được khẳng định. Khi mua thiết bị vệ sinh Inax tại Big House, các khách hàng sẽ luôn được đảm bảo về chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, mức giá tại Big House cũng được chiết khấu tốt cho mọi đơn hàng.
Trên đây là bảng báo giá thiết bị vệ sinh Inax được cập nhật mới nhất. Để được liên hệ nhận báo giá thiết bị vệ sinh mới nhất cho nhiều thành quả khác, hãy liên hệ ngay với Big House qua: